Bước tới nội dung

зубастый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зубастый

  1. () Răng to và nhọn.
  2. (перен.) (острый на язык) miệng lưỡi, mồm mép.

Tham khảo

[sửa]