зюйд-вест
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зюйд-вест
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zjujdvést |
khoa học | zjujd-vest |
Anh | zyuydvest |
Đức | sjuidwest |
Việt | diuiđvext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зюйд-вест gđ (мор.)
- (Hướng, phía) Đông nam.
- (ветер) gió tây nam.
Tham khảo
[sửa]- "зюйд-вест", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)