зябнуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зябнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zjábnut' |
khoa học | zjabnut' |
Anh | zyabnut |
Đức | sjabnut |
Việt | diabnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]зябнуть Hoàn thành ((Hoàn thành: озябнуть))
Tham khảo
[sửa]- "зябнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)