озябнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của озябнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozjábnut' |
khoa học | ozjabnut' |
Anh | ozyabnut |
Đức | osjabnut |
Việt | odiabnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
озябнуть Hoàn thành
- Xem зябнуть
Tham khảo[sửa]
- "озябнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)