иго
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của иго
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ígo |
khoa học | igo |
Anh | igo |
Đức | igo |
Việt | igo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-3a иго gt
- Ách, ách áp bức.
- под игом — dưới ách [áp bức]
Tham khảo
[sửa]- "иго", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)