иго
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của иго
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ígo |
| khoa học | igo |
| Anh | igo |
| Đức | igo |
| Việt | igo |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
Bản mẫu:rus-noun-n-3a иго gt
- Ách, ách áp bức.
- под игом — dưới ách [áp bức]
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “иго”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)