иголка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

иголка gc

  1. Xem игла 1, 2, 3.
    сидеть как на иголках — thấp thỏm, rất sốt ruột
    куда иголк, туда и нитка погов. — = vợ chồng như đũa có đôi
    искать иголку в стогу сена погов. — mò kim đáy bể

Tham khảo[sửa]