играючи
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của играючи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | igrájuči |
khoa học | igrajuči |
Anh | igrayuchi |
Đức | igrajutschi |
Việt | igraiutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
играючи нереч.
Tham khảo[sửa]
- "играючи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)