идеал
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của идеал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ideál |
khoa học | ideal |
Anh | ideal |
Đức | ideal |
Việt | iđeal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]идеал gđ
- Lý tưởng.
- коммунические идеалы — những lý tưởng cộng sản chủ nghĩa
Tham khảo
[sửa]- "идеал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)