Bước tới nội dung

избалованный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

избалованный

  1. (Được) Nuông chiều, nuông quá, cưng.
    избалованный ребёнок — đứa con cưng

Tham khảo

[sửa]