избушка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của избушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izbúška |
khoa học | izbuška |
Anh | izbushka |
Đức | isbuschka |
Việt | idbusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]избушка gc
Tham khảo
[sửa]- "избушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)