избыток
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của избыток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izbýtok |
khoa học | izbytok |
Anh | izbytok |
Đức | isbytok |
Việt | idbytoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]избыток gđ
Tham khảo
[sửa]- "избыток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)