изваяние
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изваяние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvajánije |
khoa học | izvajanie |
Anh | izvayaniye |
Đức | iswajanije |
Việt | idvaianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]изваяние gt
- (Bức, pho) Tượng.
Tham khảo
[sửa]- "изваяние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)