извериться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của извериться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvérit'sja |
khoa học | izverit'sja |
Anh | izveritsya |
Đức | isweritsja |
Việt | idveritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
извериться Hoàn thành ((в П))
- Không tin nữa.
Tham khảo[sửa]
- "извериться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)