издевательский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của издевательский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izdevátel'skij |
khoa học | izdevatel'skij |
Anh | izdevatelski |
Đức | isdewatelski |
Việt | idđevatelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]издевательский
- Nhạo báng, chế nhạo, chế giễu.
- издевательское отношение — thái độ nhạo báng
- издевательский тон — giọng nói chế giễu
Tham khảo
[sửa]- "издевательский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)