излишный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của излишный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlíšnyj |
khoa học | izlišnyj |
Anh | izlishny |
Đức | islischny |
Việt | idlisny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]излишный
- (превышающий потребность) thừa, dư
- (чрезмерный) thái quá, quá đáng, quá mức, quá độ, quá chừng.
- излишныйие подробности — những chi tiết thừa
- излишныйяя предосторожность — [sự] cẩn thận không cần thiết
- (ненужный) không cần thiết.
Tham khảo
[sửa]- "излишный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)