Bước tới nội dung

изловчиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

изловчиться Hoàn thành (‚(+ инф.) разг.)

  1. Xoay cở, tìm kế, tìm cách.

Tham khảo

[sửa]