изломаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изломаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlomát'sja |
khoa học | izlomat'sja |
Anh | izlomatsya |
Đức | islomatsja |
Việt | idlomatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
изломаться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "изломаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)