Bước tới nội dung

излучать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

излучать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Phát [ra], tỏa [ra], bức xạ, phát xạ; перен. sáng lên.
    излучать свет — phát sáng, tỏa sáng, phát quang
    её глаза излучатьают радость — mắt chị ấy sáng lên niềm vui, nỗi hân hoan rực sáng trong mắt nàng

Tham khảo

[sửa]