Bước tới nội dung

измерительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

измерительный

  1. (Để) Đo, đo lường.
    измерительный прибор — dụng cụ (khí cụ, máy, đồng hồ) đo

Tham khảo

[sửa]