измеряться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của измеряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmerját'sja |
khoa học | izmerjat'sja |
Anh | izmeryatsya |
Đức | ismerjatsja |
Việt | idmeriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]измеряться Thể chưa hoàn thành
- (Được) Đo.
- время измерятьсяялось теперь не минутами, а секунтами — bây giờ phải tính từng giây chứ không phải từng phút, bây giờ là lúc hết sức khẩn trương
- запасы измерятьсяяются тоннами — dự trữ tính bằng tấn
Tham khảo
[sửa]- "измеряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)