Bước tới nội dung

измеряться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

измеряться Thể chưa hoàn thành

  1. (Được) Đo.
    время измерятьсяялось теперь не минутами, а секунтами — bây giờ phải tính từng giây chứ không phải từng phút, bây giờ là lúc hết sức khẩn trương
    запасы измерятьсяяются тоннами — dự trữ tính bằng tấn

Tham khảo

[sửa]