измождение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của измождение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmoždénije |
khoa học | izmoždenie |
Anh | izmozhdeniye |
Đức | ismoschdenije |
Việt | idmogiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
измождение gt
Tham khảo[sửa]
- "измождение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)