измываться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của измываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmyvát'sja |
khoa học | izmyvat'sja |
Anh | izmyvatsya |
Đức | ismywatsja |
Việt | idmyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
измываться Thể chưa hoàn thành (‚(над Т) разг.)
Tham khảo[sửa]
- "измываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)