Bước tới nội dung

изнеживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

изнеживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: изнежить) ‚(В)

  1. Làm... mềm yếu, làm... ẻo lả.

Tham khảo

[sửa]