ẻo lả
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɛ̰w˧˩˧ la̰ː˧˩˧ | ɛw˧˩˨ laː˧˩˨ | ɛw˨˩˦ laː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɛw˧˩ laː˧˩ | ɛ̰ʔw˧˩ la̰ːʔ˧˩ |
Tính từ[sửa]
ẻo lả
- Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu.
- Đi đứng ẻo lả.
- Thân hình trông ẻo lả.
Tham khảo[sửa]
- "ẻo lả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)