Bước tới nội dung

износ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

износ

  1. (Sự, độ) Mòn, hao mòn, hư hỏng.
    испытание на износ — [sự] thử mòn
    этой материи нет износа — vải này rất bền, vải này khó sờn

Tham khảo

[sửa]