износ
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của износ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iznós |
khoa học | iznos |
Anh | iznos |
Đức | isnos |
Việt | idnox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]износ gđ
- (Sự, độ) Mòn, hao mòn, hư hỏng.
- испытание на износ — [sự] thử mòn
- этой материи нет износа — vải này rất bền, vải này khó sờn
Tham khảo
[sửa]- "износ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)