изобиловать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изобиловать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izobílovat' |
khoa học | izobilovat' |
Anh | izobilovat |
Đức | isobilowat |
Việt | idobilovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]изобиловать Thể chưa hoàn thành ((Т))
- Có nhiều, chứa nhiều.
- озеро изобиловатьует рыбой — hồ có nhiều cá
- изобиловать ошибками — đầy (có nhiều) lỗi
Tham khảo
[sửa]- "изобиловать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)