изодранный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изодранный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izódrannyj |
khoa học | izodrannyj |
Anh | izodranny |
Đức | isodranny |
Việt | idođranny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]изодранный
Tham khảo
[sửa]- "изодранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)