изотоп
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изотоп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izotóp |
khoa học | izotop |
Anh | izotop |
Đức | isotop |
Việt | idotop |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]изотоп gđ
- (Chất) Đồng vị.
- тяжёлый изотоп — đồng vị nặng
Tham khảo
[sửa]- "изотоп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)