изощриться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изощриться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izoščrít'sja |
khoa học | izoščrit'sja |
Anh | izoshchritsya |
Đức | isoschtschritsja |
Việt | idosritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]изощриться Hoàn thành
- Xem изощряться
Tham khảo
[sửa]- "изощриться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)