Bước tới nội dung

изощряться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

изощряться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: изощриться))

  1. Trở nên tinh tế hơn.
    тк. несов. — trổ tài
    изощряться в остроумии — trổ tài hóm hỉnh

Tham khảo

[sửa]