израненный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của израненный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izránennyj |
khoa học | izranennyj |
Anh | izranenny |
Đức | isranenny |
Việt | idranenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]израненный
- Bị thương nhiều, có nhiều vết thương.
Tham khảo
[sửa]- "израненный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)