Bước tới nội dung

изрыть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

изрыть Hoàn thành ((В))

  1. Đào nát.

Tham khảo

[sửa]