изуверский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изуверский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izuvérskij |
khoa học | izuverskij |
Anh | izuverski |
Đức | isuwerski |
Việt | iduverxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]изуверский
Tham khảo
[sửa]- "изуверский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)