tàn nhẫn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤ːn˨˩ ɲəʔən˧˥ | taːŋ˧˧ ɲəŋ˧˩˨ | taːŋ˨˩ ɲəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːn˧˧ ɲə̰n˩˧ | taːn˧˧ ɲən˧˩ | taːn˧˧ ɲə̰n˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ[sửa]
tàn nhẫn
- Không một chút lòng thương.
- Cư xử tàn nhẫn.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tàn nhẫn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)