изумрудный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изумрудный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izumrúdnyj |
khoa học | izumrudnyj |
Anh | izumrudny |
Đức | isumrudny |
Việt | idumruđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
изумрудный
Tham khảo[sửa]
- "изумрудный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)