Bước tới nội dung

изуродовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

изуродовать Hoàn thành

  1. Xem уродовать

Tham khảo

[sửa]