Bước tới nội dung

уродовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

уродовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: изуродовать)), ((В))

  1. Làm tàn tật, làm què quặt; (делать безобразным) làm. . . xấu xí đi; (нравственно) làm hủ bại, làm hư hỏng, [làm] hủ hóa.

Tham khảo

[sửa]