Bước tới nội dung

изъеденный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

изъеденный

  1. Bị nhấm, bị ăn mòn.
    изъеденный мышами — bị chuột nhấm
    изъеденный ржавчиной — bị han gỉ

Tham khảo

[sửa]