изъеденный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изъеденный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iz-jédennyj |
khoa học | iz"edennyj |
Anh | izyedenny |
Đức | isjedenny |
Việt | idieđenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
изъеденный
Tham khảo[sửa]
- "изъеденный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)