Bước tới nội dung

изъездить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

изъездить Hoàn thành ((В) разг.)

  1. Đi khắp.
    весь мир, весь свет — đi khắp thế giới

Tham khảo

[sửa]