изъятие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изъятие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iz-játije |
khoa học | iz"jatie |
Anh | izyatiye |
Đức | isjatije |
Việt | idiatiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]изъятие gt
Tham khảo
[sửa]- "изъятие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)