илжиг
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Mông Cổ | Kirin |
---|---|
ᠡᠯᠵᠢᠭᠡ (älǰiɣä) | илжиг (ilžig) |
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *eljigen. So sánh với tiếng Buryat элжэгэн (elžegen), tiếng Mông Cổ Khamnigan илджигү (ildžigü), tiếng Kalmyk элҗги (eljgi), tiếng Đông Yugur eljigen, tiếng Mongghul jige, tiếng Mangghuer erjige, tiếng Bảo An enjige, tiếng Khang Gia njige, tiếng Đông Hương enzhegve.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
илжиг (ilžig) (số nhiều xác định илжигнүүд); (hidden-n declension)
- lừa.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- tiếng Đông Yugur terms in nonstandard scripts
- tiếng Bảo An terms in nonstandard scripts
- tiếng Khang Gia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 2 âm tiết
- tiếng Mông Cổ hidden-n declension nouns
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Thú/Tiếng Mông Cổ