илжиг

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Mông CổKirin
ᠡᠯᠵᠢᠭᠡ
(älǰiɣä)
илжиг
(ilžig)

Từ nguyên[sửa]

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *eljigen. So sánh với tiếng Buryat элжэгэн (elžegen), tiếng Mông Cổ Khamnigan илджигү (ildžigü), tiếng Kalmyk элҗги (eljgi), tiếng Đông Yugur eljigen, tiếng Mongghul jige, tiếng Mangghuer erjige, tiếng Bảo An enjige, tiếng Khang Gia njige, tiếng Đông Hương enzhegve.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

илжиг (ilžig) (số nhiều xác định илжигнүүд); (hidden-n declension)

  1. lừa.