иллюзионист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của иллюзионист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | illjuzioníst |
khoa học | illjuzionist |
Anh | illyuzionist |
Đức | illjusionist |
Việt | illiudionixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
иллюзионист gđ
Tham khảo[sửa]
- "иллюзионист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)