иллюстрировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của иллюстрировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | illjustrírovat' |
khoa học | illjustrirovat' |
Anh | illyustrirovat |
Đức | illjustrirowat |
Việt | illiuxtrirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]иллюстрировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((сов. тж. проиллюстрировать) (В) прям. и перен.)
- Minh họa.
- иллюстрировать книгу — minh họa quyển sách
- иллюстрировать примерами — minh họa bằng ví dụ, lấy thí dụ để minh họa
Tham khảo
[sửa]- "иллюстрировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)