имбирь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của имбирь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imbír' |
khoa học | imbir' |
Anh | imbir |
Đức | imbir |
Việt | imbir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]имбирь gđ
- (Cây) Gừng (Zingiber officinale).
Tham khảo
[sửa]- "имбирь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)