именины
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của именины
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imeníny |
khoa học | imeniny |
Anh | imeniny |
Đức | imeniny |
Việt | imeniny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]именины số nhiều ((скл. как. ж. 1a ))
Tham khảo
[sửa]- "именины", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)