ингредиент
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ингредиент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ingredijént |
khoa học | ingredient |
Anh | ingrediyent |
Đức | ingredijent |
Việt | ingređiient |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ингредиент gđ
Tham khảo
[sửa]- "ингредиент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)