индиец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của индиец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | indíjec |
khoa học | indiec |
Anh | indiyets |
Đức | indijez |
Việt | inđiietx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]индиец gđ
- Người ÂІn-độ.
Tham khảo
[sửa]- "индиец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)