Bước tới nội dung

индикаторный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

индикаторный (тех.)

  1. (Thuộc về) Chỉ, chỉ thị, chỉ báo.
    индикаторная бумага — giấy chỉ thị

Tham khảo

[sửa]