Bước tới nội dung

инерция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

инерция . ж. 7a,физ.

  1. (Thuộc về) Quán tính, ỳ.
    двигаться по инерцияи — chuyển động theo quán tính
    перен. — (бездеятельность) quán tính, [tính] ỳ, thụ động, uể oải
  2. .
    по инерцияи — theo quán tính, theo thói quen, [một cách] bất giác

Tham khảo

[sửa]