инжир
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của инжир
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inžír |
khoa học | inžir |
Anh | inzhir |
Đức | inschir |
Việt | ingiir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
инжир gđ
Tham khảo[sửa]
- "инжир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)